Định nghĩa Legal investment là gì?
Legal investment là Đầu tư quy phạm pháp luật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legal investment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đầu tư cho phép các nhà đầu tư tổ chức với nhiệm vụ ủy thác (ví dụ như các công ty bảo hiểm, quỹ hưu trí, các ngân hàng tiết kiệm, và tín thác đơn vị). Hướng dẫn đầu tư quy phạm pháp luật được thành lập để bảo vệ người gửi tiền cá nhân.
Definition - What does Legal investment mean
Permissible investment for institutional investors with fiduciary responsibilities (such as insurance companies, pension funds, savings banks, and unit trusts). Guidelines for legal investments are established to protect the individual savers.
Source: Legal investment là gì? Business Dictionary