Định nghĩa Legal status là gì?
Legal status là Tình trạng pháp lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legal status - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đứng của một thực thể hoặc vấn đề trong con mắt của pháp luật.
Definition - What does Legal status mean
Standing of an entity or issue in the eyes of law.
Source: Legal status là gì? Business Dictionary