Định nghĩa Legislative branch là gì?
Legislative branch là Ngành lập pháp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legislative branch - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chi nhánh của chính phủ được thành lập và uỷ quyền hiến pháp của nước này quy chế ban hành.
Definition - What does Legislative branch mean
Branch of government established and empowered by the country's constitution to enact statutes.
Source: Legislative branch là gì? Business Dictionary