Life assurance

Định nghĩa Life assurance là gì?

Life assuranceBảo đảm cuộc sống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Life assurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm chi trả một khoản tiền khi có người chết, hoặc ít ngày thỏa thuận nếu họ vẫn còn sống

Definition - What does Life assurance mean

insurance which pays a sum of money when someone dies, or at an agreed date if they are still alive

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *