Life conservation

Định nghĩa Life conservation là gì?

Life conservationBảo tồn cuộc sống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Life conservation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chính quyền của những nỗ lực để bảo tồn cuộc sống con người bằng phương pháp nghiên cứu, xây dựng pháp luật và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Definition - What does Life conservation mean

The administration of attempts to conserve human lives by means of research, lawmaking, and increasing public awareness.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *