Life cycle

Định nghĩa Life cycle là gì?

Life cycleVòng đời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Life cycle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Khái niệm so sánh tính chất chu kỳ của các gia đình, các tổ chức, quy trình, sản phẩm và hệ thống với cái nôi để các giai đoạn cuộc sống mộ (sinh, tăng trưởng, trưởng thành, sâu, và cái chết) của sinh vật sống.

Definition - What does Life cycle mean

1. General: Concept that compares the cyclical nature of families, organizations, processes, products, and systems with the cradle to grave life stages (birth, growth, maturity, decay, and death) of living organisms.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *