Định nghĩa Life expectancy là gì?
Life expectancy là Tuổi thọ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Life expectancy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số tiền trung bình của năm còn lại trong cuộc sống của một người, theo bảng tỷ lệ tử vong đang được sử dụng như một tài liệu tham khảo.
Definition - What does Life expectancy mean
The average amount of years remaining in a person's life, as per the mortality table being used as a reference.
Source: Life expectancy là gì? Business Dictionary