Life income

Định nghĩa Life income là gì?

Life incomeThu nhập đời sống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Life income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một lựa chọn có sẵn theo một thỏa thuận giải quyết trong đó người thụ hưởng được trả góp cho phần còn lại của cuộc sống của mình, ngay cả khi số tiền gốc đã cạn kiệt.

Definition - What does Life income mean

An option available under a settlement agreement wherein the beneficiary is paid in installments for the rest of his or her life, even if the principal amount is already exhausted.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *