Life insurance settlement

Định nghĩa Life insurance settlement là gì?

Life insurance settlementGiải quyết bảo hiểm nhân thọ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Life insurance settlement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc bán một chính sách bảo hiểm nhân thọ của chủ sở hữu chính sách để đầu tư cho ít mệnh giá của chính sách nhưng đối với một mức giá mà là nhiều hơn giá trị tiền mặt đầu hàng niêm yết.

Definition - What does Life insurance settlement mean

The sale of a life insurance policy of the policy holder to investors for less the face value of the policy but for a price that is more than the listed cash-surrender value.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *