Life tenant

Định nghĩa Life tenant là gì?

Life tenantNgười thuê nhà sống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Life tenant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Người nắm giữ một bất động cuộc sống trong một tài sản. Còn được gọi là người thuê nhà suốt đời.

Definition - What does Life tenant mean

Person who holds a life estate in a property. Also called tenant for life.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *