Lifetime exposure

Định nghĩa Lifetime exposure là gì?

Lifetime exposureTiếp xúc với đời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lifetime exposure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng số tiền tiếp xúc với một chất mà một người sẽ nhận được trong suốt cuộc đời của mình (ước tính là 70 năm).

Definition - What does Lifetime exposure mean

Total amount of exposure to a substance that a person will receive in his or her lifetime (estimated to be 70 years).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *