Listed property

Định nghĩa Listed property là gì?

Listed propertyBất động sản niêm yết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Listed property - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Được liệt kê với một nhà môi giới bất động sản có thẩm quyền cho thuê hoặc bán. Còn được gọi là niêm yết.

Definition - What does Listed property mean

That is listed with an authorized real estate broker for lease or sale. Also called listing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *