Live part

Định nghĩa Live part là gì?

Live partPhần sống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Live part - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần điện mà qua đó hiện nay là chảy.

Definition - What does Live part mean

Electrical part through which current is flowing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *