Loan application

Định nghĩa Loan application là gì?

Loan applicationĐơn xin vay tiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loan application - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu cung cấp các thiết yếu về tài chính và các thông tin về khách hàng vay mà trên đó người cho vay căn cứ quyết định cho vay. Đối với khoản vay kinh doanh, nó thường đòi hỏi một kế hoạch kinh doanh chi tiết bao gồm hiện tại và dự kiến ​​(thường là trong vòng 3 năm, hoặc trong giai đoạn của khoản vay) báo cáo thu nhập (lợi nhuận và thua lỗ), bảng cân đối, và báo cáo lưu chuyển tiền mặt. Công ty nộp đơn phải ghi rõ số tiền vay và mục đích, thời hạn và phương tiện thanh toán, và guaranties và / hoặc tài sản thế chấp cung cấp. Cho vay tiêu dùng, các ngân hàng thường sử dụng hình thức tiêu chuẩn cho người nộp đơn để điền vào các thông tin. Một đơn xin vay tiền đòi hỏi không phải là một cam kết của người nộp đơn cũng không phải là sự cam kết của bên cho vay. Còn được gọi là ứng dụng tín dụng.

Definition - What does Loan application mean

Document that provides the essential financial and other information about the borrower on which the lender bases the decision to lend. For a business loan, it normally requires a detailed business plan that includes current and projected (usually for 3 years, or for the period of the loan) income statement (profit and loss account), balance sheet, and cash flow statement. The applicant firm must specify the loan amount and purpose, period and means of repayment, and guaranties and/or collateral offered. For consumer loans, banks generally use standard forms for the applicant to fill-in the information. A loan application entails neither a pledge by the applicant nor a commitment by the lender. Also called credit application.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *