Định nghĩa Losses paid là gì?
Losses paid là Lỗ trả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Losses paid - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Những tuyên bố rằng đã được thanh toán.
Definition - What does Losses paid mean
The claims that have been paid.
Source: Losses paid là gì? Business Dictionary