Định nghĩa Lost profits là gì?
Lost profits là Lợi nhuận bị mất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lost profits - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phương pháp ước tính thiệt hại, trong đó một người bán được bù cho lợi nhuận không nhận ra do vi phạm hợp đồng của người mua.
Definition - What does Lost profits mean
Method of estimating damages in which a seller is compensated for the profit not realized due to a breach of contract by a buyer.
Source: Lost profits là gì? Business Dictionary