Định nghĩa Lost wages là gì?
Lost wages là Tiền lương bị mất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lost wages - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thu nhập tiềm năng người được bảo hiểm đã không thể nhận được do một chấn thương hoặc tàn tật.
Definition - What does Lost wages mean
Potential earnings the insured was unable to receive due to an injury or disability.
Source: Lost wages là gì? Business Dictionary