Lower quartile

Định nghĩa Lower quartile là gì?

Lower quartileThấp hơn phần tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lower quartile - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đại diện cho giá trị thấp nhất của một tập chia dữ liệu chia thành bốn phần bằng nhau.

Definition - What does Lower quartile mean

Represents the lowest value of a divided set of data separated into four equal parts.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *