Loyalty

Định nghĩa Loyalty là gì?

LoyaltyLòng trung thành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loyalty - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo cam kết dựa trên nghĩa vụ hoặc, trong tùy chọn của người tiêu dùng, mức độ hài lòng.

Definition - What does Loyalty mean

Measure of commitment based on obligation or, in consumer preferences, degree of satisfaction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *