Lux (lx)

Định nghĩa Lux (lx) là gì?

Lux (lx)Lux (lx). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lux (lx) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

(SI) đơn vị Metric của rọi của một bề mặt, được định nghĩa như một sự soi sáng của một lumen trên mỗi mét vuông. Sunshine, ví dụ, truyền đạt 80.000 đến 100.000 lux lên bề mặt nó rơi vào. Xem thêm độ sáng và candela.

Definition - What does Lux (lx) mean

Metric (SI) unit of illuminance of a surface, defined as an illumination of one lumen per square meter. Sunshine, for example, imparts 80,000 to 100,000 lux to the surface it falls on. See also luminance and candela.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *