Maintenance factor

Định nghĩa Maintenance factor là gì?

Maintenance factorYếu tố bảo trì. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Maintenance factor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số thất bại báo cáo mỗi 100 end-mục trong một năm.

Definition - What does Maintenance factor mean

Number of failures reported per 100 end-items in one year.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *