Maintenance management

Định nghĩa Maintenance management là gì?

Maintenance managementQuản lý bảo trì. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Maintenance management - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khuôn khổ hành chính, tài chính và kỹ thuật để đánh giá và lập kế hoạch hoạt động bảo trì trên cơ sở dự kiến.

Definition - What does Maintenance management mean

Administrative, financial, and technical framework for assessing and planning maintenance operations on a scheduled basis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *