Định nghĩa Managed float là gì?
Managed float là Thả nổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Managed float - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một quá trình nổi của một đồng tiền mà tỷ giá hối đoái được điều khiển bởi các trung tâm bank.Compare sạch floatAlso gọi là phao bẩn
Definition - What does Managed float mean
a process of floating of a currency where the exchange rate is controlled by the central bank.Compare clean floatAlso called dirty float
Source: Managed float là gì? Business Dictionary