Leader

Định nghĩa Leader là gì?

LeaderLãnh đạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leader - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một người hay một điều mà nắm giữ một vị trí thống lĩnh hoặc vượt trội trong lĩnh vực của mình, và có thể thực hiện một mức độ cao của sự kiểm soát hay ảnh hưởng hơn những người khác. Xem thêm lãnh đạo.

Definition - What does Leader mean

A person or thing that holds a dominant or superior position within its field, and is able to exercise a high degree of control or influence over others. See also leadership.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *