Managed trade

Định nghĩa Managed trade là gì?

Managed tradeThương mại được quản lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Managed trade - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Địa phương và / hoặc quốc tế, kinh doanh bị hạn chế bởi chính sách can thiệp thị trường của chính phủ.

Definition - What does Managed trade mean

Local and/or international trading restricted by a government's market intervention policies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *