Marginal revenue

Định nghĩa Marginal revenue là gì?

Marginal revenueDoanh thu cận biên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Marginal revenue - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tăng trong tổng doanh thu của một công ty sản xuất bằng cách bán một đơn vị bổ sung của đầu ra.

Definition - What does Marginal revenue mean

Increase in the gross revenue of a firm produced by selling one additional unit of output.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *