Marine insurance

Định nghĩa Marine insurance là gì?

Marine insuranceBảo hiểm hàng hải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Marine insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm chống lại sự mất mát hoặc hư hỏng một tàu; và in-transit mất hàng hóa, hư hỏng trên tuyến đường thủy, đất và không khí.

Definition - What does Marine insurance mean

Coverage against loss of or damage to a ship; and in-transit cargo loss or damage over waterways, land, and air.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *