Maritime law

Định nghĩa Maritime law là gì?

Maritime lawLuật hang hải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Maritime law - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Luật liên quan đến đăng ký, cấp phép và thủ tục kiểm tra cho tàu và các hợp đồng vận chuyển, bảo hiểm và vận chuyển hàng hóa và hành khách.

Definition - What does Maritime law mean

Law relating to registration, license, and inspection procedures for ships and shipping contracts, insurance and carriage of goods and passengers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *