Market audit

Định nghĩa Market audit là gì?

Market auditKiểm toán thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phân tích và đánh giá các phương pháp tiếp thị của một công ty, các hoạt động, mục tiêu, và kết quả đạt được.

Definition - What does Market audit mean

Analysis and evaluation of a firm's marketing approach, activities, aims, and results achieved.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *