Market disruption

Định nghĩa Market disruption là gì?

Market disruptionRối loạn thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market disruption - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giảm doanh thu đến mức khó khăn kinh tế lớn xảy ra, chẳng hạn như một tạo ra bởi gia tăng nhập khẩu tại các chi phí của ngành công nghiệp trong nước.

Definition - What does Market disruption mean

Decline in sales to the extent major economic hardships occur, such as one created by surge in imports at the expense of domestic industry.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *