Market diversification

Định nghĩa Market diversification là gì?

Market diversificationĐa dạng hóa thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market diversification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem đa dạng hóa.

Definition - What does Market diversification mean

See diversification.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *