Market forecast

Định nghĩa Market forecast là gì?

Market forecastDự báo thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market forecast - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thành phần của phân tích tiếp thị cung cấp số liệu dự đoán và tính toán dựa trên nghiên cứu thị trường. Dự báo có thể đưa ra các dự cho một loại sản phẩm, công ty, lĩnh vực, ngành công nghiệp, loại nhân khẩu học hoặc tổng dân số.

Definition - What does Market forecast mean

A component of marketing analysis that provides anticipated figures and calculations based upon market research. The forecast may include projections for a product type, company, sector, industry, demographic type or overall population.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *