Market saturation

Định nghĩa Market saturation là gì?

Market saturationBão hòa thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market saturation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Điểm mà tại đó một thị trường không còn tạo ra nhu cầu mới cho các sản phẩm của một công ty, do cạnh tranh, giảm nhu cầu, lỗi thời, hoặc một số yếu tố khác.

Definition - What does Market saturation mean

1. Point at which a market is no longer generating new demand for a firm's products, due to competition, decreased need, obsolescence, or some other factor.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *