Market segment

Định nghĩa Market segment là gì?

Market segmentPhân khúc thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market segment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhóm mang tính chất của các cá nhân, gia đình, doanh nghiệp hoặc tổ chức, chia sẻ một hoặc nhiều đặc tính hoặc nhu cầu trong một thị trường khác đồng nhất. phân khúc thị trường nói chung là đáp ứng một cách có thể dự đoán đến một thị hay quảng cáo cung cấp.

Definition - What does Market segment mean

An identifiable group of individuals, families, businesses, or organizations, sharing one or more characteristics or needs in an otherwise homogeneous market. Market segments generally respond in a predictable manner to a marketing or promotion offer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *