Marketing environment

Định nghĩa Marketing environment là gì?

Marketing environmentMôi trường tiếp thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Marketing environment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bao gồm đội ngũ tiếp thị trong một tổ chức và bao gồm tất cả các yếu tố bên ngoài tiếp thị các ảnh hưởng đến khả năng của nhóm nghiên cứu để phát triển và duy trì mối quan hệ khách hàng thành công với nhóm khách hàng mục tiêu của họ.

Definition - What does Marketing environment mean

Encompasses the marketing team within an organization and includes all of the outside factors of marketing the affect the team's ability to develop and maintain successful customer relationships with their targeted customer group.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *