Marketing fraud

Định nghĩa Marketing fraud là gì?

Marketing fraudGian lận thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Marketing fraud - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành vi cố ý gây hiểu lầm hoặc lừa dối công chúng để tạo sự hấp dẫn hơn hoặc chấp nhận trong một sản phẩm. Một số ví dụ về tiếp thị gian lận là quảng cáo sai sự thật, phóng đại khiếu nại, hoặc xuyên tạc đặc tính sản phẩm trong quảng cáo.

Definition - What does Marketing fraud mean

The act of purposely misleading or deceiving the public in order to generate more interest or acceptance in a product. Some examples of marketing fraud are false advertising, exaggerating claims, or misrepresenting product characteristics in advertising.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *