Marketing sample

Định nghĩa Marketing sample là gì?

Marketing sampleMẫu tiếp thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Marketing sample - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhóm các đối tượng nghiên cứu có tính chất gần đúng những dân nó được chọn từ.

Definition - What does Marketing sample mean

Group of research subjects whose characteristics approximate those of the population it is selected from.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *