Định nghĩa Markings là gì?
Markings là Dấu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Markings - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thương mại 1. Chứng khoán: (1) ghi chi tiết giá liên quan đến các giao dịch của chứng khoán trên thị trường chứng khoán. (2) số chính thức của giao dịch (giao dịch) trong giờ giao dịch của một trao đổi.
Definition - What does Markings mean
1. Securities trading: (1) Recording of price details pertaining to the trading of a security on a stock exchange. (2) Official number of transactions (trades) during an exchange's trading hours.
Source: Markings là gì? Business Dictionary