Mass communications

Định nghĩa Mass communications là gì?

Mass communicationsCác phương tiện thông tin đại chúng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mass communications - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cung cấp các thông điệp đến công chúng bằng cách sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí quốc gia, đài phát thanh và truyền hình.

Definition - What does Mass communications mean

Delivery of messages to general public by utilizing mass media such as national press, radio, and television.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *