Mass market

Định nghĩa Mass market là gì?

Mass marketThị trường đại chúng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mass market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thị trường Un-phân đoạn trong đó các sản phẩm với các sản phẩm hấp dẫn hàng loạt (aspirin, nước cam, nước giải khát, tiểu thuyết lãng mạn bìa mềm, vv) được cung cấp cho mỗi khách hàng thông qua nhà bán lẻ lớn hoặc các cửa hàng độc lập, và thúc đẩy thông qua phương tiện truyền thông đại chúng.

Definition - What does Mass market mean

Un-segmented market in which products with mass appeal products (aspirin, orange juice, soft drinks, paperback romances, etc.) are offered to every customer through mass retailers or independent stores, and promoted through mass media.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *