Material alteration

Định nghĩa Material alteration là gì?

Material alterationThay đổi tài liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Material alteration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngoài hoặc xóa văn bản từ một công cụ pháp lý (hợp đồng, hành động, ý chí, vv) mà thay đổi đáng kể ý nghĩa pháp lý của mình hoặc có hiệu lực, và do đó có thể làm mất hiệu lực nó.

Definition - What does Material alteration mean

Addition to or deletion of text from a legal instrument (contract, deed, will, etc.) that significantly changes its legal sense or effect, and may thus invalidate it.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *