Material overhead

Định nghĩa Material overhead là gì?

Material overheadOverhead liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Material overhead - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí phân bổ cho thu mua, tiếp nhận, xử lý, lưu trữ và cung cấp vật liệu được sử dụng trong lắp ráp hoặc sản xuất quá trình.

Definition - What does Material overhead mean

Cost attributable to purchasing, receiving, handling, storing, and delivering materials used in assembly or production processes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *