Materiel

Định nghĩa Materiel là gì?

MaterielTrang thiết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Materiel - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tất cả bộ máy, thiết bị, phụ tùng, vật tư (như phân biệt với các cán bộ), yêu cầu trong một hoạt động, tổ chức hay cam kết.

Definition - What does Materiel mean

All the apparatus, equipment, parts, and supplies (as distinguished from the personnel), required in an operation, organization, or undertaking.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *