Mathematical evidence

Định nghĩa Mathematical evidence là gì?

Mathematical evidenceBằng chứng toán học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mathematical evidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Bằng chứng kiểm toán dựa trên các tính toán lại số liệu khách hàng cung cấp và số liệu kế toán khác (tạp chí và sổ kế toán tổng số).

Definition - What does Mathematical evidence mean

1. Audit evidence based on the recomputation of client supplied figures and other accounting data (journal and ledger totals).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *