Maturity mix

Định nghĩa Maturity mix là gì?

Maturity mixMix trưởng thành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Maturity mix - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhiều độ dài của thời gian đáo hạn của các tài sản khác nhau (trong một danh mục đầu tư) có thể dao động từ tín phiếu kho bạc 90 ngày tới trái phiếu doanh nghiệp 20-năm.

Definition - What does Maturity mix mean

Variety of the lengths of maturity periods of various assets (in an investment portfolio) that may range from 90-day treasury bills to 20-year corporate bonds.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *