Maturity value

Định nghĩa Maturity value là gì?

Maturity valueGiá trị trưởng thành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Maturity value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. công cụ nợ: Số tiền hiện một nghĩa vụ để được thu thập hoặc trả khi đến hạn.

Definition - What does Maturity value mean

1. Debt instrument: Amount of an obligation to be collected or paid at maturity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *