Media schedule

Định nghĩa Media schedule là gì?

Media scheduleLịch phương tiện truyền thông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Media schedule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chương trình hay kế hoạch xác định các kênh truyền thông được sử dụng trong một chiến dịch quảng cáo, và quy định cụ thể chèn hoặc phát sóng ngày, vị trí, và thời gian của các thông điệp.

Definition - What does Media schedule mean

Program or plan that identifies the media channels used in an advertising campaign, and specifies insertion or broadcast dates, positions, and duration of the messages.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *