Media vehicle

Định nghĩa Media vehicle là gì?

Media vehicleXe truyền thông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Media vehicle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

In cụ thể hoặc phương tiện điện tử được sử dụng trong một chiến dịch quảng cáo.

Definition - What does Media vehicle mean

Specific print or electronic medium employed in an advertising campaign.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *