Methane (CH4)

Định nghĩa Methane (CH4) là gì?

Methane (CH4)Mêtan (CH4). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Methane (CH4) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không màu, không mùi, nhưng khí hydrocacbon dễ cháy đó là thành phần chính (khoảng 75-99 phần trăm) của khí tự nhiên. Đó là không độc hại nhưng hoạt động như một ngạt và là một trong những loại khí nhà kính lớn. Methane được chuyển thành methanol bởi quá trình oxy hóa xúc tác.

Definition - What does Methane (CH4) mean

Colorless, odorless, but flammable hydrocarbon gas that is the chief constituent (about 75 to 99 percent) of natural gas. It is non-toxic but works like an asphyxiant and is one of the major hothouse gases. Methane is converted into methanol by catalytic oxidation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *