Micro (µ)

Định nghĩa Micro (µ) là gì?

Micro (µ)Vi (μ). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Micro (µ) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiền tố có nghĩa là một phần triệu (10 ^ -6) một phần.

Definition - What does Micro (µ) mean

Prefix meaning one-millionth (10^-6) part.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *